

















KIA SELTOS
604,000,000₫
GIÁ XE KIA SELTOS
- Seltos 1.6L AT Deluxe: 604,000,000đ
- Seltos 1.6L AT Luxury: 639,000,000đ
- Seltos 1.4L Turbo Premium: 704,000,000đ
- Seltos 1.4T X-Line: 714,000,000đ
Seltos 1.4L GT-Line: 714,000,000đ
– Mua xe trả góp lên đến 90% GTX, lãi suất ưu đãi.
– Bảo hành đặc quyền lên đến 5 năm
- Description
- THÔNG SỐ XE
Description
KIA SELTOS
KIA SELTOS mẫu xe SUV thế hệ mới của thương hiệu KIA kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế mạnh mẽ, tỉ mỉ trong từng chi tiết cùng công nghệ hiện đại hàng đầu phân khúc.
NGOẠI THẤT KIA SELTOS
KIA SELTOS mang đến các trải nghiệm độc đáo và đầy hứng khởi với nhiều trang bị duy nhất trong phân khúc.
NỘI THẤT KIA SELTOS
Kia Seltos với không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt.

VẬN HÀNH
Động cơ Turbo thế hệ mới, gia tăng công suất 138 Hp và moment xoắn 242Nm. Hỗ trợ 3 chế độ lái Eco – Normal – Sport.
AN TOÀN
- Khung xe được gia cố bằng thép cường lực, kết cấu vững chắc tạo sự an toàn tối đa.
- Hệ thống 6 túi khí giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
- Cảm biến sau + Camera lùi: Trợ thủ đắc lực cho tình huống lùi, dừng đỗ xe.
Kích thước giữa ba phiên bản Kia Seltos tương đương với nhau. Cụ thể, chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4315 x 1800 x 1645. Chiều dài cơ sở đạt 2.610mm và khoảng sáng gầm xe 190mm. Kích thước này của Kia Seltos nhỉnh hơn hầu hết các mẫu xe khác trong cùng phân khúc với mình như: Ford Ecosport, Hyundai Kona, Honda HR-V.
Thông số | Kia Seltos Deluxe | Kia Seltos Luxury | Kia Seltos Premium | |
D x R x C (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | 433 | |||
Khối lượng (kg) | Không tải | 1.250 | 1.290 | |
Toàn tải | 1.700 | 1.740 |
Có 2 loại động cơ tùy chọn được sử dụng trên Kia Seltos bao gồm: Động cơ Kappa 1.4L – GDI và động cơ Gamma 1.6L MPI. Cụ thể như sau:
Thông số | Kia Seltos Deluxe | Kia Seltos Luxury | Kia Seltos Premium | |
Loại động cơ | Kappa 1.4 T – GDi | |||
– | – | Gamma 1.6 MPI | ||
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | 6AT | ||
Dẫn động | Cầu trước | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 138 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 242 | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | |||
Kích thước lốp xe | 215/60R17 |