







KIA SONET
519,000,000₫
GIÁ XE KIA SONET
- Kia Sonet Deluxe 1.5AT: 519.000.000đ
- Kia Sonet Luxury 1.5AT: 549.000.000đ
- Kia Sonet Premium 1.5AT: 574.000.000đ
– Mua xe trả góp lên đến 90% GTX, lãi suất ưu đãi.
– Bảo hành đặc quyền lên đến 5 năm
- Description
- THÔNG SỐ XE
Description
KIA SONET
KIA SONET Sở hữu kích thước tối ưu, không gian bên trong rộng rãi; kiểu dáng cá tính, thể thao; vận hành linh hoạt, an toàn và hiệu quả kinh tế, Kia Sonet “thổi” một làn gió mới cho phân khúc SUV, hứa hẹn mang lại thành công về doanh số, góp phần khẳng định vị thế, khởi đầu kỷ nguyên mới cho thương hiệu KIA.
NGOẠI THẤT KIA SONET
KIA SONET Được phát triển dựa trên ý tưởng thiết kế “Bold Design”, như đàn anh Seltos, Kia Sonet thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên với vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ và cá tính.
NỘI THẤT KIA SONET
Kia Sonet sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi đáp ứng các nhu cầu sử dụng thường nhật của khách hàng. Màn hình 10.25’’ tích hợp: Apple CarPlay/ Android Auto, định vị Navigation, kết nối Bluetooth với hệ thống âm thanh 6 loa.

VẬN HÀNH
Vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả. Thân xe được gia cố bằng thép cường lực tại các vị trí trọng yếu mang lại kết cấu vững chắc, tạo sự an toàn tối đa. (HAC) Hệ thống an toàn giúp tự động giữ phanh, khi người lái nhả chân phanh, chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc. Trang bị hệ thống 6 túi khí tối ưu, giúp khách hàng vững tin trên mọi hành trình. Cảnh báo va chạm phát tín hiệu cho người lái khi xe sắp va chạm với các vật, phương tiện.
Thông số kỹ thuật Kia Sonet 2024
Kia Sonet đời mới sở hữu chiều DxRxC lần lượt là 4.120 x 1.790 x 1.642 mm, chiều dài cơ sở lên đến 2500mm.
Thông số kỹ thuật Kia Sonet 2023 | |
Tên xe | Kia Sonet |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | SUV cỡ A |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4.120 x 1.790 x 1.642 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.500 mm |
Động cơ | Smartstream 1.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít |
Công suất cực đại | 113 mã lực tại 6300 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm tại 4500 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp và vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | McPherson/thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 16 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |